Có 1 kết quả:
代代 dài dài ㄉㄞˋ ㄉㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) from generation to generation
(2) generation after generation
(2) generation after generation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0